Két nước bồn cầu giữ vai trò then chốt trong việc vận hành trơn tru và tiết kiệm nước cho toàn bộ hệ thống vệ sinh. Khi xảy ra sự cố như rò rỉ, nước chảy yếu hay kẹt xả, việc nắm rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng, tránh lãng phí nước và bất tiện trong sinh hoạt. Trong bài viết này, Ngọc Châu Luxury sẽ hướng dẫn bạn cách thay két nước bồn cầu đơn giản tại nhà và chia sẻ những giải pháp hiệu quả cho các lỗi phổ biến thường gặp.
Két nước bồn cầu là gì? Cấu tạo kết nước
Két nước bồn cầu là bộ phận quan trọng trong hệ thống xả thải, có chức năng dự trữ và xả nước với áp lực mạnh, giúp cuốn trôi chất thải xuống bể phốt chỉ trong một thao tác. Hiệu quả xả rửa, độ bền của bồn cầu và mức độ tiết kiệm nước phụ thuộc rất lớn vào chất lượng két nước và sự đồng bộ giữa các chi tiết bên trong.
Một két nước tiêu chuẩn thường gồm các bộ phận chính sau:
1. Van cấp nước (Fill Valve)
- Nằm ở bên hông hoặc dưới đáy két, kết nối trực tiếp với đường ống cấp nước.
- Khi két trống, van tự động mở cho nước chảy vào; khi đầy, van ngắt để tránh tràn.
- Loại van hiện đại còn có màng lọc chống cặn, giúp tăng tuổi thọ và hạn chế tắc nghẽn.
2. Phao cấp nước (Float Ball / Float Cup)
- Hoạt động song song với van cấp.
- Khi nước dâng cao, phao nổi lên và ra tín hiệu cho van ngắt dòng chảy.
- Có hai kiểu phổ biến: phao bi (dùng nhiều trong bồn cầu cũ) và phao cột (gọn gàng, chính xác hơn, dùng trong bồn cầu hiện đại).
3. Van xả nước (Flush Valve)
- Là “cửa ngõ” nằm ở đáy két, dẫn nước xuống bệ cầu.
- Khi người dùng nhấn nút hoặc gạt tay, van mở ra cho toàn bộ nước trong két xả xuống với áp lực lớn, cuốn sạch chất thải.
- Một số mẫu cao cấp tích hợp hệ thống xả kép: xả nửa két (3 lít) cho tiểu tiện và xả toàn phần (6 lít) cho đại tiện, giúp tiết kiệm 30–40% lượng nước.
4. Nút nhấn xả hoặc tay gạt (Flush Handle / Push Button)
- Là cơ chế điều khiển van xả.
- Bồn cầu đời cũ thường dùng tay gạt kim loại; các mẫu hiện đại sử dụng nút nhấn đơn hoặc nút nhấn kép với thiết kế tinh gọn, dễ sử dụng.
5. Ống tràn (Overflow Tube)
- Đặt thẳng đứng trong két, nối trực tiếp xuống bệ cầu.
- Chức năng chính: ngăn tràn nước ra ngoài khi phao hoặc van cấp gặp sự cố. Nước dư sẽ chảy an toàn theo ống này xuống lòng bồn cầu thay vì làm tràn sàn nhà vệ sinh.
6. Bộ truyền động (Chain, Rod hoặc Lift Wire)
- Là liên kết giữa nút nhấn/ tay gạt và van xả.
- Khi kích hoạt, lực truyền qua dây xích hoặc thanh kéo sẽ nhấc nắp van, tạo khoảng hở cho nước thoát ra.
7. Nắp két nước (Tank Lid)
- Được làm từ sứ đồng bộ với thân bồn cầu hoặc nhựa cứng.
- Có nhiệm vụ che kín két nước, ngăn bụi bẩn, côn trùng và giữ vệ sinh cho toàn bộ hệ thống.
Nguyên lý hoạt động két nước của bồn cầu
Két nước bồn cầu vận hành dựa trên nguyên lý thủy lực kết hợp cơ học đơn giản: khi xả, nước trong két thoát ra nhờ lực trọng lực và áp suất, sau đó tự động nạp lại thông qua hệ thống van cấp và phao điều khiển mực nước. Chu trình gồm bốn giai đoạn chính:
1. Giai đoạn nạp nước
- Sau khi nhấn xả, két gần như trống nước.
- Phao cấp hạ xuống theo mực nước, kéo chốt điều khiển làm van cấp (fill valve) mở.
- Nước từ đường ống cấp vào két qua van cấp, tốc độ dòng chảy phụ thuộc vào đường kính ống và áp lực nguồn nước.
- Trong két hiện đại, van cấp thường tích hợp màng lọc cặn và hệ thống giảm ồn để duy trì dòng chảy ổn định.
2. Giai đoạn ngắt nước
- Khi nước dâng đến mức cài đặt (thường khoảng 6 lít cho xả đại, 3 lít cho xả tiểu), phao nổi lên, tác động cơ học làm van cấp đóng hoàn toàn.
- Mực nước duy trì ổn định, không bị dư thừa.
- Quá trình này bảo đảm két có lượng nước chính xác cho lần xả tiếp theo, đồng thời hạn chế lãng phí.
3. Giai đoạn xả nước
- Khi người dùng tác động vào tay gạt hoặc nút nhấn, lực kéo truyền qua dây xích hoặc thanh truyền động, nhấc van xả (flush valve) lên.
- Van mở, toàn bộ cột nước trong két thoát xuống lòng bồn cầu qua lỗ xả.
- Áp lực của dòng nước kết hợp với thiết kế siphon trong lòng bồn cầu tạo ra lực hút mạnh, cuốn sạch chất thải.
- Ở bồn cầu xả kép, cơ chế xả được chia:
- Xả tiểu (3 lít): chỉ nhấc nhẹ van, cho dòng nước vừa đủ.
- Xả đại (6 lít): nhấc hoàn toàn van, giải phóng toàn bộ lượng nước.
4. Giai đoạn chống tràn và an toàn
- Trong trường hợp van cấp bị kẹt, nước không dừng lại khi đầy, mực nước vượt ngưỡng an toàn.
- Lúc này, ống tràn (overflow tube) sẽ dẫn phần nước dư trực tiếp xuống lòng bồn cầu, tránh hiện tượng tràn két hoặc rò rỉ ra sàn nhà.
- Đây là cơ chế an toàn bắt buộc trong mọi két nước để bảo vệ hệ thống và đảm bảo vệ sinh.
Các loại két nước của bồn cầu hiện nay
Trên thị trường, két nước bồn cầu được sản xuất với nhiều kiểu dáng và công nghệ khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng. Có thể chia thành các nhóm chính sau:
1. Két nước liền khối (One-piece)
- Đặc điểm: Thân bồn cầu và két nước đúc liền thành một khối nguyên bản.
- Ưu điểm: Thiết kế liền mạch, hiện đại, dễ vệ sinh, hạn chế khe hở bụi bẩn.
- Nhược điểm: Trọng lượng lớn, khó vận chuyển, chi phí thường cao.
- Ứng dụng: Phù hợp với không gian vệ sinh cao cấp, yêu cầu tính thẩm mỹ.
2. Két nước rời (Two-piece)
- Đặc điểm: Thân bồn cầu và két nước được sản xuất tách biệt, lắp ghép bằng ốc nối.
- Ưu điểm: Giá thành phải chăng, dễ thay thế linh kiện, phổ biến rộng rãi.
- Nhược điểm: Có khe nối nên dễ bám bẩn, vệ sinh tốn công hơn loại liền khối.
- Ứng dụng: Dùng nhiều trong gia đình, công trình dân dụng.
3. Két nước âm tường (Concealed tank)
- Đặc điểm: Két nước được lắp chìm trong tường, chỉ để lộ bàn cầu và nút nhấn xả.
- Ưu điểm: Tiết kiệm diện tích, tăng tính thẩm mỹ, không gian vệ sinh gọn gàng.
- Nhược điểm: Chi phí lắp đặt và bảo trì cao; sửa chữa phức tạp khi gặp sự cố.
- Ứng dụng: Phù hợp công trình hiện đại, căn hộ cao cấp, khách sạn.
4. Két nước treo tường (Wall-hung cistern)
- Đặc điểm: Két nước treo độc lập trên cao, kết nối với bồn cầu qua đường ống xả.
- Ưu điểm: Tạo áp lực xả mạnh nhờ chiều cao, giá thành thấp, lắp đặt đơn giản.
- Nhược điểm: Thiết kế kém thẩm mỹ so với kiểu âm tường, chiếm không gian trên cao.
- Ứng dụng: Trường học, bệnh viện, khu vệ sinh công cộng.
5. Két nước thông minh (Smart tank)
- Đặc điểm: Tích hợp cảm biến, cơ chế xả tự động, chức năng tiết kiệm nước tối ưu.
- Ưu điểm: Vận hành tiện lợi, vệ sinh hiện đại, kiểm soát lượng nước chính xác.
- Nhược điểm: Giá thành cao, cần nguồn điện hoặc pin, yêu cầu kỹ thuật lắp đặt.
- Ứng dụng: Công trình cao cấp, khách sạn 5 sao, gia đình muốn trải nghiệm công nghệ mới.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng két nước bồn cầu và cách xử lý
Trong quá trình sử dụng, két nước bồn cầu có thể phát sinh nhiều sự cố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xả và sự tiện nghi trong sinh hoạt. Việc hiểu rõ từng lỗi, nguyên nhân cũng như cách khắc phục sẽ giúp bạn chủ động xử lý, hạn chế hỏng hóc nặng hơn và tiết kiệm chi phí sửa chữa.
1. Két nước không cấp nước
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Khi nhấn xả, két không được nạp lại nước, khiến bồn cầu không thể sử dụng tiếp. Nguyên nhân thường đến từ van cấp bị kẹt hoặc tắc nghẽn bởi cặn bẩn trong nguồn nước; ngoài ra, phao nước kẹt ở vị trí cao cũng khiến van cấp không mở.
Cách xử lý: Khóa nguồn nước, tháo van cấp để vệ sinh lưới lọc và kiểm tra tình trạng gioăng cao su. Nếu phao nước bị kẹt, hãy điều chỉnh lại hoặc thay phao mới để đảm bảo cơ chế nạp vận hành bình thường.
2. Nước trong két chảy liên tục xuống bồn cầu
Hiện tượng két không giữ được nước mà chảy xuống bệ cầu liên tục thường do gioăng cao su của van xả đã lão hóa, biến dạng hoặc đóng không khít. Trong một số trường hợp, cần gạt hoặc nút nhấn bị kẹt cũng khiến van không đóng hoàn toàn.
Cách xử lý: Kiểm tra gioăng cao su và thay thế nếu có dấu hiệu mòn, chai cứng. Với nút nhấn hoặc cần gạt, cần vệ sinh, bôi trơn hoặc thay mới để đảm bảo cơ chế xả đóng hoạt động trơn tru.
- Xem thêm: Cách xử lý triệt để bồn cầu bị hôi.
3. Nước xả yếu, không đủ lực cuốn trôi
Xả nước nhưng không tạo ra áp lực mạnh khiến chất thải khó trôi sạch là lỗi gây nhiều bất tiện. Thủ phạm có thể là do mực nước trong két quá thấp, phao chỉnh sai mức hoặc nguồn cấp nước yếu.
Cách xử lý: Điều chỉnh lại phao để nâng mức nước trong két lên tiêu chuẩn (thường cách miệng két khoảng 2 – 3 cm). Nếu áp lực nước trong đường ống yếu, cần vệ sinh đường ống, đồng thời có thể lắp thêm bơm tăng áp để đảm bảo hiệu quả xả.
4. Két nước bị rò rỉ ra sàn nhà
Nước thấm dần ra bên ngoài két thường xuất phát từ gioăng nối giữa két và bệ cầu bị hở hoặc bu-lông, ốc siết lỏng, han gỉ. Nếu không khắc phục sớm, tình trạng này có thể gây ẩm ướt sàn, tạo điều kiện cho nấm mốc.
Cách xử lý: Khóa nước, tháo két để kiểm tra gioăng cao su, thay mới nếu bị chai hoặc nứt. Đồng thời siết chặt bu-lông, thay bu-lông inox chống gỉ để tăng độ bền.
5. Nút nhấn hoặc tay gạt bị kẹt, khó thao tác
Khi nhấn xả phải dùng nhiều lực hoặc gạt không trả về vị trí ban đầu, nguyên nhân có thể đến từ lò xo, dây kéo bên trong bị giãn hoặc đứt, hoặc có dị vật mắc kẹt.
Cách xử lý: Tháo nắp két, kiểm tra cơ chế truyền động. Nếu có dị vật thì loại bỏ; trường hợp dây kéo hoặc lò xo hỏng, nên thay mới toàn bộ bộ phận nhấn/gạt để đảm bảo độ bền lâu dài.
6. Nước tràn liên tục qua ống tràn
Ống tràn có nhiệm vụ ngăn nước trong két dâng quá mức, nhưng nếu nước chảy liên tục thì chứng tỏ van cấp không ngắt được. Nguyên nhân thường do phao hỏng, van cấp kẹt hoặc gioăng cao su của van không còn kín.
Cách xử lý: Kiểm tra phao, nếu phao bị thủng hoặc mất cân bằng thì cần thay mới. Trường hợp van cấp hỏng, giải pháp tối ưu là thay van mới để đảm bảo hoạt động ổn định.
Qua bài viết trên, Ngọc Châu Luxury đã giúp bạn hiểu rõ hơn về két nước bồn cầu từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các loại két phổ biến trên thị trường cho đến những lỗi thường gặp và cách khắc phục hiệu quả. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn chủ động xử lý sự cố thường ngày mà còn kéo dài tuổi thọ, tối ưu hiệu suất vận hành và tiết kiệm nước cho hệ thống vệ sinh.